hồi loan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi loan+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Return to the capital (after a trip of out of it)
- (nói về vua)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi loan"
- Những từ có chứa "hồi loan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
annunciator formosan announce trumpet time-loan loan-exhibition loan-myth consumer loan loan-collection direct loan more...
Lượt xem: 519